中文 Trung Quốc
神學
神学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần học
thần học
神學 神学 phát âm tiếng Việt:
[shen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
theological
theology
神學士 神学士
神學家 神学家
神學研究所 神学研究所
神家園 神家园
神山 神山
神岡 神冈