中文 Trung Quốc
窿
窿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang
lỗ
窿 窿 phát âm tiếng Việt:
[long2]
Giải thích tiếng Anh
cavity
hole
竁 竁
竃 竃
竄 窜
竄擾 窜扰
竄改 窜改
竄犯 窜犯