中文 Trung Quốc
竄改
窜改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
để sửa đổi
để thay đổi
giả mạo
竄改 窜改 phát âm tiếng Việt:
[cuan4 gai3]
Giải thích tiếng Anh
to alter
to modify
to change
to tamper
竄犯 窜犯
竄紅 窜红
竄踞 窜踞
竅 窍
竅門 窍门
竅門兒 窍门儿