中文 Trung Quốc
竄
窜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy trốn
để đánh đắm
để lưu vong hoặc trục xuất
để sửa đổi hoặc chỉnh sửa
竄 窜 phát âm tiếng Việt:
[cuan4]
Giải thích tiếng Anh
to flee
to scuttle
to exile or banish
to amend or edit
竄升 窜升
竄擾 窜扰
竄改 窜改
竄紅 窜红
竄踞 窜踞
竄逃 窜逃