中文 Trung Quốc
竄擾
窜扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xâm lược và quấy rối
竄擾 窜扰 phát âm tiếng Việt:
[cuan4 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to invade and harass
竄改 窜改
竄犯 窜犯
竄紅 窜红
竄逃 窜逃
竅 窍
竅門 窍门