中文 Trung Quốc
窾
窾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che giấu
để ẩn
窾 窾 phát âm tiếng Việt:
[cuan4]
Giải thích tiếng Anh
to conceal
to hide
窾 窾
窿 窿
竁 竁
竄 窜
竄升 窜升
竄擾 窜扰