中文 Trung Quốc
窴
窴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điền vào
窴 窴 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
fill in
窵 窎
窶 窭
窸 窸
窺 窥
窺伺 窥伺
窺探 窥探