中文 Trung Quốc
窺伺
窥伺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián điệp khi
để nằm trong chờ đợi cho (một cơ hội)
窺伺 窥伺 phát âm tiếng Việt:
[kui1 si4]
Giải thích tiếng Anh
to spy upon
to lie in wait for (an opportunity)
窺探 窥探
窺望 窥望
窺知 窥知
窺豹 窥豹
窺豹一斑 窥豹一斑
窻 窗