中文 Trung Quốc
窺
窥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để peep
để nâng lên thành
窺 窥 phát âm tiếng Việt:
[kui1]
Giải thích tiếng Anh
to peep
to pry into
窺伺 窥伺
窺探 窥探
窺望 窥望
窺視 窥视
窺豹 窥豹
窺豹一斑 窥豹一斑