中文 Trung Quốc
  • 窵 繁體中文 tranditional chinese
  • 窎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) xa
  • sâu
  • sâu sắc
窵 窎 phát âm tiếng Việt:
  • [diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) distant
  • deep
  • profound