中文 Trung Quốc
窮鄉僻壤
穷乡僻壤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một địa điểm từ xa và cô đơn
窮鄉僻壤 穷乡僻壤 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 xiang1 pi4 rang3]
Giải thích tiếng Anh
a remote and desolate place
窮酸相 穷酸相
窮餓 穷饿
窮鼠嚙狸 穷鼠啮狸
窯場 窑场
窯姐 窑姐
窯姐兒 窑姐儿