中文 Trung Quốc
  • 窮餓 繁體中文 tranditional chinese窮餓
  • 穷饿 简体中文 tranditional chinese穷饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiệt sức và đói
窮餓 穷饿 phát âm tiếng Việt:
  • [qiong2 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • exhausted and hungry