中文 Trung Quốc
窮餓
穷饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt sức và đói
窮餓 穷饿 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 e4]
Giải thích tiếng Anh
exhausted and hungry
窮鼠嚙狸 穷鼠啮狸
窯 窑
窯場 窑场
窯姐兒 窑姐儿
窯子 窑子
窯洞 窑洞