中文 Trung Quốc
窮酸相
穷酸相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn không may
có vẻ tồi tàn
窮酸相 穷酸相 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 suan1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
wretched look
shabby looks
窮餓 穷饿
窮鼠嚙狸 穷鼠啮狸
窯 窑
窯姐 窑姐
窯姐兒 窑姐儿
窯子 窑子