中文 Trung Quốc
窯場
窑场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò gạch
窯場 窑场 phát âm tiếng Việt:
[yao2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
brick kiln
窯姐 窑姐
窯姐兒 窑姐儿
窯子 窑子
窰 窑
窳 窳
窳敗 窳败