中文 Trung Quốc
  • 窩裡鬥 繁體中文 tranditional chinese窩裡鬥
  • 窝里斗 简体中文 tranditional chinese窝里斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xung đột nội bộ (gia đình, nhóm, vv)
窩裡鬥 窝里斗 phát âm tiếng Việt:
  • [wo1 li5 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • internal strife (family, group, etc)