中文 Trung Quốc
  • 窀穸 繁體中文 tranditional chinese窀穸
  • 窀穸 简体中文 tranditional chinese窀穸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chôn (trong một ngôi mộ)
窀穸 窀穸 phát âm tiếng Việt:
  • [zhun1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bury (in a tomb)