中文 Trung Quốc
窀
窀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
窀 窀 phát âm tiếng Việt:
[zhun1]
Giải thích tiếng Anh
to bury
窀穸 窀穸
突 突
突兀 突兀
突厥 突厥
突厥斯坦 突厥斯坦
突圍 突围