中文 Trung Quốc- 私募基金
- 私募基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Quỹ cổ phiếu vốn tư nhân
- Quỹ cung cấp cho vị trí riêng (ví dụ như quỹ phòng hộ)
私募基金 私募基金 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- private equity fund
- fund offered to private placement (e.g. hedge fund)