中文 Trung Quốc
票房
票房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp văn phòng
票房 票房 phát âm tiếng Việt:
[piao4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
box office
票據 票据
票據法 票据法
票數 票数
票活 票活
票站 票站
票箱 票箱