中文 Trung Quốc
保潔箱
保洁箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rác-bin
保潔箱 保洁箱 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jie2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
litter-bin
保濕 保湿
保爾 保尔
保爾森 保尔森
保環主義 保环主义
保甲制度 保甲制度
保留 保留