中文 Trung Quốc
  • 保濕 繁體中文 tranditional chinese保濕
  • 保湿 简体中文 tranditional chinese保湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dưỡng ẩm
  • Giữ ẩm
保濕 保湿 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to moisturize
  • moisturizing