中文 Trung Quốc
保濕
保湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dưỡng ẩm
Giữ ẩm
保濕 保湿 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to moisturize
moisturizing
保爾 保尔
保爾森 保尔森
保特瓶 保特瓶
保甲制度 保甲制度
保留 保留
保留劇目 保留剧目