中文 Trung Quốc
保爾
保尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paul (tên)
保爾 保尔 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Paul (name)
保爾森 保尔森
保特瓶 保特瓶
保環主義 保环主义
保留 保留
保留劇目 保留剧目
保留區 保留区