中文 Trung Quốc
  • 保甲制度 繁體中文 tranditional chinese保甲制度
  • 保甲制度 简体中文 tranditional chinese保甲制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hệ thống bảo-Jia (một hệ thống hành chính tổ chức trên cơ sở của hộ gia đình)
保甲制度 保甲制度 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 jia3 zhi4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • the Bao-Jia system (an administrative system organized on basis of households)