中文 Trung Quốc- 保甲制度
- 保甲制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hệ thống bảo-Jia (một hệ thống hành chính tổ chức trên cơ sở của hộ gia đình)
保甲制度 保甲制度 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the Bao-Jia system (an administrative system organized on basis of households)