中文 Trung Quốc
人力車夫
人力车夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy tháo dỡ lô
人力車夫 人力车夫 phát âm tiếng Việt:
[ren2 li4 che1 fu1]
Giải thích tiếng Anh
rickshaw puller
人勢 人势
人去樓空 人去楼空
人參 人参
人口 人口
人口學 人口学
人口密度 人口密度