中文 Trung Quốc
令譽
令誉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh danh tiếng
令譽 令誉 phát âm tiếng Việt:
[ling4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
honorable reputation
令郎 令郎
令閫 令阃
以 以
以一馭萬 以一驭万
以上 以上
以下 以下