中文 Trung Quốc
令親
令亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha mẹ của bạn quý (từ kính cẩn)
令親 令亲 phát âm tiếng Việt:
[ling4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
Your esteemed parent (honorific)
令譽 令誉
令郎 令郎
令閫 令阃
以 以
以一馭萬 以一驭万
以上 以上