中文 Trung Quốc
令
令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 令狐 [Ling2 hu2]
令 令 phát âm tiếng Việt:
[Ling2]
Giải thích tiếng Anh
see 令狐[Ling2 hu2]
令 令
令 令
令 令
令人不快 令人不快
令人吃驚 令人吃惊
令人嘆 令人叹