中文 Trung Quốc
代罪羔羊
代罪羔羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dê tế thần
代罪羔羊 代罪羔羊 phát âm tiếng Việt:
[dai4 zui4 gao1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
scapegoat
代考 代考
代號 代号
代行 代行
代表人物 代表人物
代表作 代表作
代表團 代表团