中文 Trung Quốc
代禱
代祷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu nguyện thay mặt cho sb
代禱 代祷 phát âm tiếng Việt:
[dai4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to pray on behalf of sb
代稱 代称
代筆 代笔
代管 代管
代縣 代县
代罪 代罪
代罪羔羊 代罪羔羊