中文 Trung Quốc
代稱
代称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên khác
antonomasia
代稱 代称 phát âm tiếng Việt:
[dai4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
alternative name
antonomasia
代筆 代笔
代管 代管
代糖 代糖
代罪 代罪
代罪羔羊 代罪羔羊
代考 代考