中文 Trung Quốc
代管
代管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quản lý
để quản lý
tổ chức trong sự tin tưởng hay ký quỹ
代管 代管 phát âm tiếng Việt:
[dai4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to administer
to manage
to hold in trust or escrow
代糖 代糖
代縣 代县
代罪 代罪
代考 代考
代號 代号
代行 代行