中文 Trung Quốc
仝
同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong tên)
Các biến thể của 同 [tong2]
仝 同 phát âm tiếng Việt:
[tong2]
Giải thích tiếng Anh
(used in given names)
variant of 同[tong2]
仞 仞
仟 仟
仟悔 仟悔
仡 仡
仡佬族 仡佬族
代 代