中文 Trung Quốc
仟悔
仟悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn năn hối cải (trong Thiên Chúa giáo)
仟悔 仟悔 phát âm tiếng Việt:
[qian1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
repentance (in Christianity)
仡 仡
仡 仡
仡佬族 仡佬族
代之以 代之以
代人受過 代人受过
代代 代代