中文 Trung Quốc
仞
仞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(biện pháp)
仞 仞 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
(measure)
仟 仟
仟悔 仟悔
仡 仡
仡佬族 仡佬族
代 代
代之以 代之以