中文 Trung Quốc
仙鶴
仙鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần cẩu mào đỏ (Grus japonensis)
仙鶴 仙鹤 phát âm tiếng Việt:
[xian1 he4]
Giải thích tiếng Anh
red-crowned crane (Grus japonensis)
仚 仚
仝 同
仞 仞
仟悔 仟悔
仡 仡
仡 仡