中文 Trung Quốc
仙鄉
仙乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chốn thần tiên
kính: quê hương của bạn
仙鄉 仙乡 phát âm tiếng Việt:
[xian1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
fairyland
honorific: your homeland
仙鶴 仙鹤
仚 仚
仝 同
仟 仟
仟悔 仟悔
仡 仡