中文 Trung Quốc
仙樂
仙乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trời âm nhạc
仙樂 仙乐 phát âm tiếng Việt:
[xian1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
heavenly music
仙氣 仙气
仙王座 仙王座
仙界 仙界
仙股 仙股
仙臺 仙台
仙茅 仙茅