中文 Trung Quốc
仙氣
仙气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma thuật hơi thở
仙氣 仙气 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
magic breath
仙王座 仙王座
仙界 仙界
仙童 仙童
仙臺 仙台
仙茅 仙茅
仙草 仙草