中文 Trung Quốc
仙王座
仙王座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cepheus (chòm sao)
仙王座 仙王座 phát âm tiếng Việt:
[Xian1 wang2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Cepheus (constellation)
仙界 仙界
仙童 仙童
仙股 仙股
仙茅 仙茅
仙草 仙草
仙藥 仙药