中文 Trung Quốc
仙股
仙股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Penny chứng khoán
仙股 仙股 phát âm tiếng Việt:
[xian1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
penny stocks
仙臺 仙台
仙茅 仙茅
仙草 仙草
仙貝 仙贝
仙逝 仙逝
仙遊 仙游