中文 Trung Quốc
仙子
仙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tích
仙子 仙子 phát âm tiếng Việt:
[xian1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
fairy
仙客來 仙客来
仙宮 仙宫
仙居 仙居
仙山 仙山
仙山瓊閣 仙山琼阁
仙島 仙岛