中文 Trung Quốc
仙山
仙山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi bất tử
仙山 仙山 phát âm tiếng Việt:
[xian1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
mountain of Immortals
仙山瓊閣 仙山琼阁
仙島 仙岛
仙方 仙方
仙桃 仙桃
仙桃 仙桃
仙桃市 仙桃市