中文 Trung Quốc
仙山瓊閣
仙山琼阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý palace ở núi cổ tích
仙山瓊閣 仙山琼阁 phát âm tiếng Việt:
[xian1 shan1 qiong2 ge2]
Giải thích tiếng Anh
jeweled palace in the fairy mountain
仙島 仙岛
仙方 仙方
仙方兒 仙方儿
仙桃 仙桃
仙桃市 仙桃市
仙樂 仙乐