中文 Trung Quốc
仙客來
仙客来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiên khách lai
仙客來 仙客来 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ke4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
cyclamen
仙宮 仙宫
仙居 仙居
仙居縣 仙居县
仙山瓊閣 仙山琼阁
仙島 仙岛
仙方 仙方