中文 Trung Quốc
仙姑
仙姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ bất tử
nư phù thủy
仙姑 仙姑 phát âm tiếng Việt:
[xian1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
female immortal
sorceress
仙姿玉色 仙姿玉色
仙子 仙子
仙客來 仙客来
仙居 仙居
仙居縣 仙居县
仙山 仙山