中文 Trung Quốc
付給
付给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp
để trả tiền
付給 付给 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to deliver
to pay
付訖 付讫
付諸 付诸
付諸實施 付诸实施
付費 付费
付賬 付账
付錢 付钱