中文 Trung Quốc
仔畜
仔畜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ sơ sinh động vật
仔畜 仔畜 phát âm tiếng Việt:
[zi3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
newborn animal
仔細 仔细
仔肩 仔肩
仔薑 仔姜
仕 仕
仕女 仕女
仕宦 仕宦