中文 Trung Quốc
仔細
仔细
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn thận
chu đáo
thận trọng
仔細 仔细 phát âm tiếng Việt:
[zi3 xi4]
Giải thích tiếng Anh
careful
attentive
cautious
仔肩 仔肩
仔薑 仔姜
仔豬 仔猪
仕女 仕女
仕宦 仕宦
仕途 仕途