中文 Trung Quốc
仕女
仕女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phu nhân
Palace maid
Các bức tranh truyền thống của phụ nữ đẹp
仕女 仕女 phát âm tiếng Việt:
[shi4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
court lady
palace maid
traditional painting of beautiful women
仕宦 仕宦
仕途 仕途
他 他
他信 他信
他們 他们
他加祿語 他加禄语