中文 Trung Quốc
  • 仕宦 繁體中文 tranditional chinese仕宦
  • 仕宦 简体中文 tranditional chinese仕宦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để phục vụ như là một chính thức
仕宦 仕宦 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to serve as an official